Cấu trúc của Make
Cấu trúc: **Make + somebody + do something** (Sai khiến ai đó làm gì)
_Ví dụ_: The robber makes everyone lie down - Tên cướp bắt mọi người nằm xuống.
Cấu trúc: **Make + somebody + to verb** (Bắt buộc phải làm gì)
_Ví dụ_: I was made to go out.
**Lưu ý**:
- **Make somebody do something** hay **Make somebody to do something** hay **Make somebody doing something**? Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này rất dễ nhầm lẫn, đặc biệt sự khác nhau giữa thể chủ động và bị động.
- Khi muốn nói bắt buộc, yêu cầu ai đó làm việc gì, ta sẽ dùng cấu trúc: **make somebody do something**. Chú ý trong cấu trúc này, **make** được theo sau bởi một động từ nguyên thể không **to** (V-infinitive).
**Sai**: He makes us to learn fifty new words every week.
**Đúng**: He makes us learn fifty new words every week.
**Sai**: Advertising makes us to buy a lot of unnecessary things.
**Đúng**: Advertising makes us buy a lot of unnecessary things.
- Tuy nhiên, khi dùng **make** ở thể bị động, **make** đi với động từ nguyên thể có **to** (*be made to do something*).
_Ví dụ_: She was made to work for 12 hours a day.
Cấu trúc: **Make somebody/something + adjective** (Làm cho)
_Ví dụ_: The story makes me sad - Câu chuyện làm tôi buồn.
### Cấu trúc **Make possible**
a. **Cấu trúc Make it possible + to V**
Nếu theo sau **MAKE** là một động từ nguyên thể có **to**, ta phải có **IT** đứng giữa **MAKE** và **POSSIBLE**.
_Ví dụ_: Phân tích câu sau – The new bridge make possible to cross the river easily and quickly.
Ta thấy theo sau **make** có **to V** (to cross), vậy câu đúng phải là:
**The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly**.
b. **Cấu trúc Make possible + N/cụm N**
Với cấu trúc này, nếu theo sau **MAKE** là một danh từ hoặc cụm danh từ thì không được đặt **IT** ở giữa **MAKE** và **POSSIBLE**.
_Ví dụ_: The internet makes possible much faster communication and development of economics all over the world.
- **faster communication and development** là một cụm danh từ — ta phải sử dụng cụm **make possible**.
c. Ngoài ra, cần nhớ:
**make possible for somebody to do something = cause something to happen**
_Ví dụ_: The buses make it possible for students to move from place to place much cheaper.
### Các cấu trúc **make** khác:
- **make up** = bịa chuyện, làm hòa, trang điểm.
- **make a decision** = đưa ra quyết định.
- **make fun of** = chế nhạo ai.
- **make a mistake** = phạm lỗi.
- **make potential** = đạt được tiềm năng.
- **make success** = thành công.
- **make a discovery** = khám phá.
- **make up of** = được tạo thành từ.
- **make a story** = bịa chuyện.
- **make a fuss** = làm ầm lên.
- **make a fortune** = kiếm lời.
- **make a guess** = đoán.
- **make a habit of** = tạo thói quen làm gì.
- **make a loss** = thua lỗ.
- **make a mess** = bày bừa ra.
- **make a move** = di chuyển.
- **make a promise** = hứa.
- **make a proposal** = đưa ra đề nghị.
- **make room for** = dọn đường cho.
- **make war** = gây chiến.
- **make trouble** = gây rắc rối.
- **make use of** = tận dụng.
- **make a phone call** = gọi điện.
- **make a report** = viết/có bài báo cáo.
- **make/give a speech** = có bài diễn văn.
- **make noise** = làm ồn.
- **make progress** = làm cho tiến bộ.
- **make a profit** = thu lợi nhuận.
- **make friends with** = kết bạn với.
- **make no difference** = không có gì khác biệt.
- **make much of** = coi trọng.
- **make light of** = xem nhẹ.
- **make any sense** = không hợp lý/không hiểu.
- **make ends meet** = xoay sở để sống.
- **make for a living** = kiếm sống.
- **make an effort** = nỗ lực.
- **make the most of** = tận dụng triệt để nhất.
- **make an excuse** = viện cớ.
- **make way for** = dọn đường cho.
- **make into** = chuyển hóa thành.