Lịch trình học tập
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TẠI TRUNG TÂM ANH NGỮ E3
STT |
GIÁO TRÌNH |
TU?I |
CAMBRIDGE |
IELTS |
CEFR |
1 |
Happy Heart Starter – 1 – 2 |
3-5 |
X |
X |
X |
2 |
First friends 1 – 2 |
5-7 |
X |
X |
X |
3 |
Family and Friends 1 – 2 |
6-8 |
Starter |
X |
X |
4 |
Family and Friends 3 - 4 |
8-10 |
Movers |
X |
A1 |
5 |
Family and Friends 5- 6 |
10-12 |
Flyers |
3.0 – 3.5 |
A2 |
6 |
Solutions 6-9 |
11-15 |
KET |
3.5 – 4.0 |
PRE B1 |
7 |
Solutions 10 - 12 |
15-18 |
PET |
4.5 – 5.0 |
B1 |