NHỮNG TỪ "RÚT GỌN" HAY GẶP TRONG TIẾNG ANH
1. **Gonna = Going + to:** sắp làm gì
**Ex:** I’m gonna talk to him.
(Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.)
2. **Gotta = Got + to:** cần làm gì
**Ex:** I gotta go!
(Tôi cần phải đi đây!)
3. **Wanna = Want + to:** muốn làm gì
**Ex:** I wanna kiss you.
(Tôi muốn hôn bạn.)
4. **Lemme = Let + me:** hãy để tôi…
**Ex:** Lemme go!
(Hãy để tôi đi!)
5. **Gimme = Give + me:** đưa cho tôi…
**Ex:** Gimme a coke.
(Đưa cho tôi một lon coke.)
6. **Outta = Out + of:** ra khỏi đâu
**Ex:** Get outta here!
(Hãy biến ra khỏi đây!)
7. **Kinda = Kind + of:** dạng như
**Ex:** Kinda outta luck.
(Dạng như hết may mắn.)
8. **I’mma = I’m + going + to:** tôi sẽ…
**Ex:** I’mma talk to him.
(Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.)
9. **Hafta = Have + to:** phải làm gì
**Ex:** I hafta do it.
(Tôi phải làm thôi.)
10. **Dunno = Don’t know:** không biết…
**Ex:** I dunno what to do.
(Tôi không biết phải làm gì.)
11. **Doncha = Don’t you:** bạn không… à?
**Ex:** Doncha trust me?
(Bạn không tin tôi à?)